Có 2 kết quả:

焙烧 bèi shāo ㄅㄟˋ ㄕㄠ焙燒 bèi shāo ㄅㄟˋ ㄕㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to roast
(2) to bake (e.g. mineral ore)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to roast
(2) to bake (e.g. mineral ore)

Bình luận 0